Các dự án khác trên toàn quốc tháng 12/2024

Các dự án khác trên toàn quốc tháng 12/2024

The Maris Vũng Tàu
Mới
300 m2
Đang cập nhật
Đang cập nhật
The 5Way Phú Quốc
HOT
Tập đoàn Vingroup
0 m2
Đang cập nhật
Đang cập nhật
  • 1

Bạn đang tìm kiếm những dự án khác nhau để đầu tư, cải tiến hoặc phát triển? Hãy đọc bài viết này để biết cách lựa chọn dự án phù hợp với mục tiêu và ngân sách của bạn.

Dự án khác - Cách lựa chọn dự án hợp lý

Dự án là một hoạt động cụ thể, hữu hạn, tạo ra một kết quả có thể quan sát và đo lường được theo các yêu cầu nhất định. Có nhiều loại dự án khác nhau, từ dự án bắt buộc thực hiện, dự án cải tiến nhỏ, cho đến dự án chiến lược. Mỗi loại dự án có những đặc điểm, lợi ích và rủi ro riêng. Vậy làm sao để lựa chọn dự án phù hợp với mục tiêu và ngân sách của bạn? Hãy theo dõi bài viết này để biết quy trình 4 bước đánh giá và lựa chọn dự án đầu tư.

Bước 1: Ước lượng dòng tiền của dự án

  • Dòng tiền là một yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả của dự án. Bạn cần xác định được dòng tiền ra (outcash flows), dòng tiền vào (incash flows), và dòng tiền thuần hằng năm của dự án.
  • Dòng tiền ra (outcash flows) là số tiền bạn phải bỏ ra để thực hiện dự án, bao gồm vốn đầu tư, vốn lưu động, chi phí sản xuất, chi phí quản lý, chi phí thanh lý và thuế (nếu có).
  • Dòng tiền vào (incash flows) là số tiền bạn thu về từ dự án, bao gồm doanh thu từ bán hàng, thu hồi vốn khi thu hẹp hoặc kết thúc dự án, thu thuần thanh lý tài sản cố định.
  • Dòng tiền thuần hằng năm của dự án được tính bằng dòng tiền vào trong năm trừ đi dòng tiền ra trong năm.
  • Khi ước lượng dòng tiền của dự án, bạn cần tuân theo các nguyên tắc sau:
  • Đo lường dòng tiền trên cơ sở tăng thêm do đầu tư mang lại, tức là so sánh giữa trường hợp có và không có dự án.
  • Tính chi phí cơ hội, tức là chi phí mà bạn phải chịu nếu không thực hiện dự án mà sử dụng nguồn vốn cho mục đích khác.
  • Bỏ qua chi phí chìm, tức là chi phí đã phát sinh trước khi thực hiện dự án và không thể hoàn lại được.
  • Xem xét ảnh hưởng chéo, tức là ảnh hưởng của dự án đến các hoạt động kinh doanh khác của công ty.
  • Điều chỉnh lạm phát, tức là sử dụng giá trị thực của tiền tệ theo thời gian.
  • Bỏ qua ảnh hưởng của cơ cấu nguồn vốn, tức là giả định rằng dự án được tài trợ hoàn toàn bằng nguồn vốn chủ sở hữu.

Bước 2: Xác định chi phí sử dụng vốn bình quân

Chi phí sử dụng vốn bình quân là mức chi phí sử dụng vốn được công ty tính toán dựa trên tỉ trọng các loại vốn mà công ty sử dụng. Đây là mức chi phí tối thiểu mà dự án phải đạt được để có thể chấp nhận được. Công thức tính chi phí sử dụng vốn bình quân như sau:

Chi phí sử dụng vốn bình quân = Tỉ trọng vốn chủ sở hữu x Chi phí vốn chủ sở hữu + Tỉ trọng vay nợ x Chi phí vay nợ x (1 - Thuế suất)

Trong đó:

  • Tỉ trọng vốn chủ sở hữu là tỉ lệ giữa giá trị thị trường của cổ phiếu và tổng giá trị thị trường của công ty.
  • Chi phí vốn chủ sở hữu là mức lợi nhuận kỳ vọng của cổ đông khi đầu tư vào công ty, có thể tính bằng mô hình giá cổ phiếu theo lợi nhuận cổ tức (Dividend Discount Model) hoặc mô hình định giá tài sản (Capital Asset Pricing Model).
  • Tỉ trọng vay nợ là tỉ lệ giữa giá trị thị trường của nợ và tổng giá trị thị trường của công ty.
  • Chi phí vay nợ là mức lãi suất mà công ty phải trả cho người cho vay, có thể tính bằng lãi suất phi rủi ro cộng với biên độ rủi ro của công ty.
  • Thuế suất là mức thuế thu nhập doanh nghiệp mà công ty phải chịu.

Bước 3: Sử dụng các phương pháp để đánh giá hiệu quả dự án

Có nhiều phương pháp để đánh giá hiệu quả của dự án, tùy thuộc vào mục tiêu và tiêu chí của công ty.

  • Một số phương pháp thông dụng là:

Phương pháp thời gian hoàn vốn (Payback Period - PP): Đây là thời gian cần thiết để dòng tiền thuần hằng năm của dự án bù đắp được cho dòng tiền ra ban đầu.

  • Công thức tính PP như sau:

PP = Dòng tiền ra ban đầu / Dòng tiền thuần hằng năm

Tiêu chuẩn lựa chọn dự án theo PP là: Chấp nhận dự án nếu PP nhỏ hơn hoặc bằng thời gian hoàn vốn cho phép, từ chối dự án nếu PP lớn hơn thời gian hoàn vốn cho phép.

Ưu điểm của PP là đơn giản, dễ hiểu và có ý nghĩa trong việc đánh giá rủi ro và thanh khoản của dự án. Nhược điểm của PP là bỏ qua các dòng tiền sau thời gian hoàn vốn, không điều chỉnh lạm phát và không xem xét chiết khấu thời gian.

Phương pháp thời gian hoàn vốn có chiết khấu (Discounted Payback Period - DPP): Đây là biến thể của PP, nhưng có điều chỉnh chiết khấu thời gian cho các dòng tiền thuần hằng năm của dự án.

Công thức tính DPP như sau:

DPP = Thời gian tại đó tổng giá trị hiện tại của các dòng tiền thuần hằng năm bằng với dòng tiền ra ban đầu

Tiêu chuẩn lựa chọn dự án theo DPP là: Chấp nhận dự án nếu DPP nhỏ hơn hoặc bằng thời gian hoàn vốn có chiết khấu cho phép, từ chối dự án nếu DPP lớn hơn thời gian hoàn vốn có chiết khấu cho phép.

Ưu điểm của DPP là khắc phục được nhược điểm của PP, tức là xem xét chiết khấu thời gian và lạm phát. Nhược điểm của DPP là vẫn bỏ qua các dòng tiền sau thời gian hoàn vốn có chiết khấu, và phụ thuộc vào mức chiết khấu được chọn.

Phương pháp giá trị hiện tại thuần (Net Present Value - NPV): Đây là phương pháp tính tổng giá trị hiện tại của các dòng tiền thuần hằng năm của dự án trừ đi dòng tiền ra ban đầu. Công thức tính NPV như sau:

NPV = Tổng giá trị hiện tại của các dòng tiền thuần hằng năm - Dòng tiền ra ban đầu

Tiêu chuẩn lựa chọn dự án theo NPV là: Chấp nhận dự án nếu NPV dương, từ chối dự án nếu NPV âm, vô định nếu NPV bằng không.

Ưu điểm của NPV là xem xét toàn bộ các dòng tiền của dự án, điều chỉnh lạm phát và chiết khấu thời gian, và phù hợp với mục tiêu tối đa hóa giá trị công ty. Nhược điểm của NPV là phụ thuộc vào mức chiết khấu được chọn, và khó so sánh giữa các dự án có quy mô và thời gian khác nhau.

Phương pháp tỷ suất lợi nhuận nội bộ (Internal Rate of Return - IRR): Đây là phương pháp tính mức lãi suất mà khi sử dụng để chiết khấu các dòng tiền thuần hằng năm của dự án sẽ khiến NPV bằng không. Công thức tính IRR như sau:

NPV = 0 = Tổng giá trị hiện tại của các dòng tiền thuần hằng năm - Dòng tiền ra ban đầu

Tiêu chuẩn lựa chọn dự án theo IRR là: Chấp nhận dự án nếu IRR lớn hơn hoặc bằng chi phí sử dụng vốn bình quân, từ chối dự án nếu IRR nhỏ hơn chi phí sử dụng vốn bình quân.

Ưu điểm của IRR là không cần biết mức chiết khấu, và có ý nghĩa trong việc đánh giá hiệu quả tương đối của các dự án. Nhược điểm của IRR là có thể có nhiều giá trị IRR cho cùng một dự án, và khó so sánh giữa các dự án có quy mô và thời gian khác nhau.

Bước 4: So sánh và lựa chọn dự án

Sau khi đã sử dụng các phương pháp để đánh giá hiệu quả của các dự án khác nhau, bạn cần so sánh và lựa chọn dự án tốt nhất cho công ty. Bạn có thể sử dụng các tiêu chí sau để so sánh:

  • Mức độ phù hợp với chiến lược và mục tiêu của công ty.
  • Mức độ rủi ro và thanh khoản của dự án.
  • Mức độ đóng góp vào giá trị của công ty.
  • Mức độ ảnh hưởng đến các hoạt động kinh doanh khác của công ty.

Bạn nên lựa chọn dự án có NPV cao nhất, IRR cao nhất, PP và DPP thấp nhất, và phù hợp với các tiêu chí trên. Nếu có nhiều dự án đáp ứng được các tiêu chí này, bạn có thể sử dụng các phương pháp khác để phân tích chi tiết hơn, như phương phác chỉ số lợi nhuận (Profitability Index - PI), phương pháp giá trị hiện tại thuần theo quy mô (Scaled NPV), hoặc phương pháp giá trị hiện tại thuần theo thời gian (Time-Adjusted NPV).

FAQ – Câu hỏi liên quan

Q: Làm sao để tính giá trị hiện tại của các dòng tiền thuần hằng năm?

A: Giá trị hiện tại của một dòng tiền thuần hằng năm được tính bằng cách chia dòng tiền đó cho một lượng bằng một cộng với mức chiết khấu mũi số năm. Công thức như sau:

Giá trị hiện tại của dòng tiền thuần năm n = Dòng tiền thuần năm n / (1 + Mức chiết khấu)

Q: Làm sao để tính mô hình giá cổ phiếu theo lợi nhuận cổ tức?

A: Mô hình giá cổ phiếu theo lợi nhuận cổ tức là một phương pháp tính chi phí vốn chủ sở hữu bằng cách chia lợi nhuận cổ tức kỳ vọng cho giá cổ phiếu hiện tại. Công thức như sau:

Chi phí vốn chủ sở hữu = Lợi nhuận cổ tức kỳ vọng / Giá cổ phiếu hiện tại

Q: Làm sao để tính mô hình định giá tài sản?

A: Mô hình định giá tài sản là một phương pháp tính chi phí vốn chủ sở hữu bằng cách cộng lãi suất phi rủi ro với biên độ rủi ro của công ty nhân với hệ số beta. Công thức như sau:

Chi phí vốn chủ sở hữu = Lãi suất phi rủi ro + Biên độ rủi ro x Hệ số beta

.
.
.